Bản tin doanh nhân
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

  • Công nghiệp
  • Cao su NBR là gì? Các tính chất nổi bật của nó

Cao su NBR là gì? Các tính chất nổi bật của nó

Cao su NBR (nitrile butadiene rubber) là một loại cao su tổng hợp được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Được chế tạo từ acrylonitrile, butadiene, NBR nổi bật với khả năng kháng dầu, hóa chất, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cao su NBR được biết đến với một số tính chất nổi bật như khả năng kháng dầu, hóa chất, độ bền cao, khả năng chống mài mòn vượt trội. Những đặc tính này giúp NBR duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, từ việc chịu đựng sự tiếp xúc với chất lỏng, hóa chất trong ngành công nghiệp ô tô đến v chống mài mòn trong ứng dụng công nghiệp. Bên cạnh đó, NBR cũng có độ linh hoạt, khả năng chịu nhiệt tốt, mở rộng khả năng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác.

Cao su NBR là gì? Các tính chất nổi bật của nó

CAO SU NBR LÀ GÌ?

Định nghĩa

Cao su NBR, viết tắt của "Nitrile Butadiene Rubber," là loại cao su tổng hợp từ acrylonitrile, butadiene. Nó nổi bật với khả năng kháng dầu, hóa chất, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học

Cao su NBR được tổng hợp từ acrylonitrile, butadiene. Acrylonitrile cung cấp khả năng kháng dầu, hóa chất, trong khi butadiene tăng cường linh hoạt, chống mài mòn. Tỷ lệ acrylonitrile trong NBR có thể thay đổi từ 15% đến 50% tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật. Tính chất của NBR cũng có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi tỷ lệ acrylonitrile, butadiene hoặc thêm phụ gia khác.

Lịch sử phát triển

Cao su NBR được phát triển vào những năm 1930-1940 bởi các công ty như Bayer, Goodyear, đáp ứng nhu cầu về vật liệu kháng dầu, hóa chất.

CÁC TÍNH CHẤT NỔI BẬT CỦA CAO SU NBR

Kháng dầu, hóa chất

NBR được chế tạo để chịu đựng tiếp xúc nhiều loại dầu, hóa chất mà không bị phân hủy. Acrylonitrile trong NBR cung cấp khả năng chống dầu mỡ, nhiên liệu...

Độ bền, khả năng chống mài mòn

Cao su NBR nổi bật độ bền cao, chống mài mòn vượt trội. Butadiene tăng cường tính linh hoạt, độ bền của NBR, giúp vật liệu chống mài mòn, va đập, lực cơ học.

Độ linh hoạt, khả năng chịu nhiệt

Cao su NBR có độ linh hoạt cao, duy trì đặc tính cơ học tốt khi chịu áp lực, biến dạng. NBR dễ dàng co giãn, uốn cong mà không gãy nứt, có khả năng chịu nhiệt từ -30°C - 100°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường nhiệt độ.

Cao su NBR là gì? Các tính chất nổi bật của nó

ỨNG DỤNG CAO SU NBR TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

Ngành công nghiệp ô tô

Cao su NBR quan trọng trong ngành ô tô nhờ kháng dầu, hóa chất, độ bền cao. Nó được dùng để sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật như gioăng cửa, gioăng động cơ, đệm chống rung, giúp giữ kín, ngăn ngừa rò rỉ dầu, nhiên liệu. NBR cũng được sử dụng trong ống dẫn nhiên liệu, dầu nhờ khả năng kháng hóa chất, bền bỉ.

Ngành công nghiệp hàng không

Trong ngành hàng không, cao su NBR được dùng cho các linh kiện chịu áp lực, tiếp xúc nhiên liệu, dầu, như gioăng động cơ, hệ thống nhiên liệu. Tính năng kháng dầu, chịu nhiệt NBR giúp linh kiện hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm rung động, tiếng ồn, nâng cao hiệu suất, an toàn của chuyến bay.

Các ứng dụng khác (giao thông, dầu khí, v.v.)

Ngoài ô tô, hàng không, cao su NBR còn được sử dụng trong giao thông để chế tạo bộ phận chống rung, giảm chấn, trong dầu khí cho gioăng, ống dẫn chịu áp lực. NBR cũng được ứng dụng trong găng tay bảo hộ, thiết bị thể thao, nhiều sản phẩm tiêu dùng nhờ tính linh hoạt, độ bền cao.

SO SÁNH CAO SU NBR VỚI CÁC LOẠI CAO SU KHÁC

NBR so với cao su tự nhiên

Cao su tự nhiên được chiết xuất từ nhựa cây cao su, linh hoạt cao, khả năng đàn hồi tốt, độ bền cơ học mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó không chịu được sự tiếp xúc lâu dài với dầu, hóa chất, khả năng chống mài mòn của nó không tốt bằng NBR.

Ngược lại, cao su NBR, được tổng hợp từ acrylonitrile, butadiene, nổi bật với khả năng kháng dầu, hóa chất vượt trội. Nó có khả năng duy trì tính năng tốt trong điều kiện tiếp xúc với dầu mỡ, các chất hóa học mà cao su tự nhiên không thể chịu đựng. Tuy nhiên, NBR có độ linh hoạt, đàn hồi không bằng cao su tự nhiên, thường không được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ co giãn, đàn hồi cao như các ứng dụng thể thao hoặc sản phẩm tiêu dùng đòi hỏi sự mềm mại.

NBR so với cao su EPDM

EPDM được biết đến với khả năng chống lại sự ảnh hưởng của ozon, thời tiết, nhiệt độ cao, cùng với khả năng kháng hóa chất tốt, thường được sử dụng trong ứng dụng ngoài trời, như gioăng cửa, bộ phận tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Trong khi đó, cao su NBR nổi bật với khả năng kháng dầu, hóa chất, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, dầu khí, nơi có sự tiếp xúc trực tiếp với dầu, nhiên liệu. Tuy nhiên, NBR không chịu được sự tiếp xúc lâu dài với các yếu tố thời tiết, ozon như EPDM. NBR cũng có thể không đạt được hiệu suất cao trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống thời tiết, UV, nơi EPDM thường là sự lựa chọn ưu việt hơn.

KẾT LUẬN

Cao su NBR là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu khả năng kháng dầu, hóa chất, độ bền cao. Với các tính chất nổi bật như khả năng chống mài mòn, linh hoạt, chịu nhiệt, NBR đã chứng minh được vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô, hàng không đến dầu khí, các sản phẩm tiêu dùng. Những đặc điểm này không chỉ nâng cao hiệu suất của sản phẩm mà còn đảm bảo sự bền bỉ, tin cậy trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.