Dị ứng trứng là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch của trẻ nhỏ khi tiếp xúc với protein trong trứng, đặc biệt là lòng trắng. Khi cơ thể nhận nhầm protein này là “chất gây hại”, nó tạo ra kháng thể IgE khiến trẻ xuất hiện triệu chứng dị ứng như nổi mẩn, ngứa, hoặc sưng phù.
Theo các nghiên cứu y khoa, trứng làm dị ứng cho bé là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của dị ứng thực phẩm ở trẻ dưới 3 tuổi, chỉ sau sữa bò. Phần lớn trẻ bị ảnh hưởng ở giai đoạn ăn dặm, khi hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện.
Nguyên nhân chính là do hệ miễn dịch non yếu nhận nhầm protein ovalbumin và ovomucoid trong trứng là chất độc, kích hoạt phản ứng dị ứng. Một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ gồm:
Việc hiểu rõ nguyên nhân dị ứng trứng ở trẻ giúp phụ huynh có biện pháp phòng tránh và hướng dẫn ăn dặm an toàn hơn.
Các nghiên cứu cho thấy khoảng 2–3% trẻ dưới hai tuổi có phản ứng với trứng, đặc biệt là lòng trắng trứng. Tuy nhiên, 70% trẻ bị dị ứng trứng có thể khỏi hoàn toàn khi lên 5 tuổi nếu được xử lý và theo dõi đúng cách.
Bé dị ứng nhẹ thường chỉ có biểu hiện ngoài da, còn những trường hợp nặng có thể xuất hiện phản ứng toàn thân như khó thở, nôn ói hoặc sốc phản vệ. Vì vậy, cha mẹ cần lưu ý thời điểm cho ăn và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường.

Khi bé bị dị ứng trứng, các biểu hiện ngoài da thường xuất hiện nhanh chóng chỉ sau vài phút đến vài giờ:
Ngoài da, hệ tiêu hóa và hô hấp của bé cũng phản ứng mạnh khi trứng làm dị ứng cho bé:
Phụ huynh nên đưa bé đi khám nếu xuất hiện các biểu hiện sau:
Bác sĩ sẽ chỉ định test dị ứng trứng, hướng dẫn loại trừ thực phẩm nguy cơ cao, và tư vấn cách dung nạp trứng an toàn khi hệ miễn dịch của bé ổn định.
Nhiều cha mẹ cho rằng trứng làm dị ứng cho bé là điều chắc chắn nên vội vàng kiêng hoàn toàn. Thực tế, chỉ một tỷ lệ nhỏ trẻ nhỏ phản ứng với protein trong trứng, chủ yếu khi mới ăn dặm. Việc loại bỏ trứng sớm khiến bé thiếu protein và dưỡng chất quan trọng cho phát triển não bộ.
Trứng chứa hai loại protein dễ gây dị ứng là ovalbumin và ovomucoid. Khi vào cơ thể, các protein này kích thích sinh kháng thể IgE và giải phóng histamine, gây phản ứng ngoài da hoặc hô hấp. Tuy nhiên, protein trong trứng chín kỹ bị biến tính, nên bé thường dung nạp tốt hơn trứng lòng đào hoặc trứng sống. Vì vậy, cách nấu ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ dị ứng.
Theo nghiên cứu, chỉ khoảng 2–3% trẻ dưới hai tuổi bị dị ứng trứng và hầu hết tự khỏi khi lớn hơn. Bé khỏe mạnh, tiêu hóa tốt có thể ăn trứng bình thường. Khi cho ăn, nên bắt đầu bằng lượng nhỏ trứng chín kỹ, theo dõi phản ứng trong 2–3 ngày để xác định khả năng dung nạp.
Trẻ có cha mẹ từng dị ứng thực phẩm hoặc mắc viêm da cơ địa, hen suyễn có nguy cơ cao hơn. Những bé này nên được test dị ứng trứng trước khi ăn để đảm bảo an toàn.
Cho bé ăn trứng quá sớm hoặc quá nhiều dễ khiến hệ miễn dịch non yếu phản ứng mạnh. Ngược lại, kiêng trứng quá lâu khiến cơ thể không học cách dung nạp. Cách đúng là cho bé thử ít trứng chín kỹ, ăn riêng, theo dõi 72 giờ đầu.
Trẻ sống trong môi trường khói bụi, hóa chất hoặc ăn kèm nhiều thực phẩm giàu protein khác dễ xảy ra dị ứng chéo. Khi thử trứng, nên cho bé ăn riêng để dễ nhận biết nguyên nhân nếu có phản ứng.
Khi nhận thấy bé bị dị ứng trứng, cha mẹ cần xử lý ngay tại nhà để ngăn phản ứng lan rộng. Việc đầu tiên là ngừng cho bé ăn trứng hoặc thực phẩm chứa trứng, đồng thời rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước mát để giảm kích ứng.
Cha mẹ có thể cho bé uống nhiều nước giúp đào thải histamine nhanh hơn và mặc quần áo thoáng mát để tránh gãi gây trầy xước. Với các trường hợp nhẹ, bác sĩ thường chỉ định thuốc kháng histamine phù hợp với độ tuổi để giảm ngứa và sưng đỏ.
Một số dấu hiệu cảnh báo phản ứng dị ứng trứng nghiêm trọng cần xử lý khẩn cấp gồm:
Đây có thể là biểu hiện của sốc phản vệ do trứng, tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu ngay. Cha mẹ nên đưa bé đến bệnh viện gần nhất, mang theo mẫu thực phẩm đã ăn, giúp bác sĩ xác định nguyên nhân chính xác.
Để phòng ngừa dị ứng tái phát, cha mẹ nên lập nhật ký ăn uống hàng ngày của bé. Hãy ghi rõ:
Sau vài tuần, dữ liệu này giúp bác sĩ phân tích chính xác nguyên nhân gây dị ứng, đồng thời tư vấn thực đơn thay thế phù hợp mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng.
Theo nghiên cứu mới, nhiều trẻ có thể hết dị ứng trứng tự nhiên thông qua liệu pháp dung nạp đường miệng (Oral Immunotherapy). Bác sĩ sẽ hướng dẫn cho bé làm quen với trứng chín kỹ ở liều rất nhỏ, tăng dần qua từng giai đoạn. Cách này giúp hệ miễn dịch học cách chấp nhận protein trứng, giảm dần phản ứng dị ứng mà vẫn an toàn.
Để điều trị hiệu quả, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ dị ứng trước khi thay đổi chế độ ăn. Họ sẽ chỉ định test dị ứng, hướng dẫn liều dung nạp phù hợp, và kết hợp với chuyên gia dinh dưỡng nhi khoa để đảm bảo bé vẫn đủ chất khi phải kiêng trứng.
Cha mẹ có thể hỗ trợ hệ miễn dịch của bé bằng cách:
Thói quen sống khoa học kết hợp chăm sóc dinh dưỡng hợp lý giúp bé giảm dần phản ứng với protein trong trứng và sớm ăn lại bình thường.
Khi trứng làm dị ứng cho bé, việc lựa chọn thực phẩm thay thế giàu đạm là rất quan trọng để không làm thiếu hụt dinh dưỡng. Cha mẹ có thể thay protein từ trứng bằng:
Những thực phẩm này giúp bé phát triển cơ bắp, não bộ và hệ miễn dịch, tương tự giá trị dinh dưỡng trong trứng.
Để đảm bảo bữa ăn của bé dị ứng trứng vẫn phong phú, cha mẹ nên áp dụng nguyên tắc “đủ nhóm chất – đúng cách chế biến”:
Nhờ đó, bé vẫn đủ năng lượng và phát triển bình thường dù không ăn trứng.
Trứng xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm công nghiệp như bánh quy, mì, bột chiên xù hoặc kem. Vì vậy, trước khi mua, cha mẹ cần đọc kỹ nhãn dinh dưỡng để phát hiện các cụm như egg, albumin, ovalbumin, lecithin E322. Nếu có, không nên cho bé dùng. Ngoài ra, nên chọn sản phẩm có nhãn “egg-free” hoặc “không chứa trứng” để đảm bảo an toàn.
Khoảng 70% trẻ bị dị ứng trứng sẽ tự hết khi 3–5 tuổi. Dấu hiệu cho thấy bé bắt đầu hết dị ứng tự nhiên là không còn phát ban, tiêu chảy hoặc sưng môi khi tiếp xúc với thực phẩm có trứng nấu chín kỹ. Tuy nhiên, mỗi trẻ có tốc độ dung nạp khác nhau, nên cần theo dõi liên tục.
Cha mẹ chỉ nên thử phản ứng với trứng khi được bác sĩ đồng ý. Cách an toàn là:
Không nên tự ý cho bé ăn lại trứng dù đã lâu không bị phản ứng. Bác sĩ dị ứng nhi khoa sẽ chỉ định test IgE đặc hiệu hoặc test da, đánh giá khả năng dung nạp và xây dựng lộ trình ăn lại an toàn. Việc tái thử đúng hướng giúp bé làm quen với trứng trở lại mà không gây tổn hại đến sức khỏe.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc loại bỏ hoàn toàn trứng khi chưa xác định rõ bé có thật sự bị dị ứng trứng có thể khiến trẻ thiếu hụt protein và choline – hai dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển não bộ. Nếu phản ứng nhẹ, cha mẹ nên tham khảo bác sĩ dị ứng để điều chỉnh liều lượng phù hợp thay vì kiêng triệt để.
Một hệ miễn dịch khỏe giúp giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm ở trẻ nhỏ. Cha mẹ nên:
Những biện pháp này giúp giảm phản ứng với protein trong trứng và tăng khả năng thích nghi dinh dưỡng của trẻ.
Cha mẹ nên tái khám định kỳ 6–12 tháng/lần để đánh giá mức độ dị ứng trứng ở trẻ. Nếu bác sĩ xác nhận phản ứng giảm dần, bé có thể thử dung nạp trứng chín kỹ theo hướng dẫn chuyên khoa. Việc theo dõi đều đặn giúp phát hiện sớm nguy cơ dị ứng tái phát và điều chỉnh chế độ ăn hợp lý, an toàn cho bé.
Dị ứng trứng ở trẻ nhỏ là tình trạng có thể kiểm soát và thường tự hết khi hệ miễn dịch trưởng thành. Quan trọng là cha mẹ không nên kiêng trứng triệt để, mà cần theo dõi biểu hiện và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh chế độ ăn hợp lý. Hiểu đúng – xử lý đúng là chìa khóa giúp bé phát triển toàn diện mà vẫn an toàn.
Hầu hết vaccine hiện nay chứa lượng protein trứng cực nhỏ, an toàn cho đa số trẻ dị ứng nhẹ, nhưng nên hỏi ý kiến bác sĩ dị ứng trước khi tiêm.
Trứng gà thường gây dị ứng nhiều hơn vì chứa protein ovalbumin mạnh hơn trứng vịt, song phản ứng tùy theo cơ địa và mức độ nhạy cảm của từng bé.
Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách cho bé làm quen thực phẩm dần, nấu chín kỹ và theo dõi phản ứng khi ăn trứng lần đầu.
Không nên, vì nhiều loại bánh chứa protein trứng dù đã nấu chín. Bé chỉ nên ăn bánh “egg-free” hoặc sản phẩm được bác sĩ xác nhận an toàn.
Nếu được thay thế bằng nguồn protein khác và bổ sung dinh dưỡng cân đối, dị ứng trứng không ảnh hưởng đến tăng trưởng hay sức khỏe lâu dài của trẻ.