STT |
CHỦNG LOẠI ĐÁ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
CHỦNG LOẠI ĐÁ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
GHI CHÚ |
1 |
Hồng Trắng Kim Sa |
1.300.000 |
Tím Khánh Hoà |
500.000 |
Đá tự nhiên |
2 |
Hồng Bình Định |
580.000 |
Tím Mông Cổ |
490.000 |
Đá tự nhiên |
3 |
Hồng Gia Lai |
600.000 |
Tím Sa Mạc |
1.350.000 |
Đá tự nhiên |
4 |
Đỏ Sa Mạc |
1.200.000 |
Trắng Suối Lau (bông xanh) |
470.000 |
Đá tự nhiên |
5 |
Hồng Phan Rang |
500.000 |
Trắng Vân Nam |
570.000 |
Đá tự nhiên |
6 |
Đen Ấn Độ |
1.250.000 |
Trắng Sa Mạc |
950.000 |
Đá tự nhiên |
7 |
Đen CamPuChia |
830.000 |
Trắng Bình Định |
570.000 |
Đá tự nhiên |
8 |
Đen Huế |
690.000 |
Trắng Ấn Độ |
600.000 |
Đá tự nhiên |
9 |
Đen Lông Chuột |
600.000 |
Trắng Mắt Rồng |
650.000 |
Đá tự nhiên |
|
Đen mờ |
890.000 |
Trắng xanh Tây Ba Nha |
9900.000 |
Đá tự nhiên |
10 |
Đen Nhuộm 1 Mặt |
570.000 |
Trắng Đài Loan |
750.000 |
Đá tự nhiên |
11 |
Đen Sông Hinh |
610.000 |
Trắng Đường |
800.000 |
Đá tự nhiên |
12 |
Đen Bông Tuyết |
620.000 |
Trắng Sứ Bát |
1.300.000 |
Đá tự nhiên |
13 |
Đen zimbabwe |
830.000 |
Trắng Sứ Bột |
1.600.000 |
Đá tự nhiên |
14 |
Đỏ Anh Quốc |
900.000 |
Xanh Ngọc |
1.100.000 |
Đá tự nhiên |
15 |
Đỏ Bình Định |
660.000 |
Xanh BaHia |
1.200.000 |
Đá tự nhiên |
16 |
Đỏ Ruby Bình Định |
860.000 |
Xanh Bướm |
1.150.000 |
Đá tự nhiên |
17 |
Phấn Hồng Sa Mạc |
850.000 |
Xanh Nam Mỹ |
850.000 |
Đá tự nhiên |
18 |
Kim Sa Hạt Bắp |
1.600.000 |
Xanh Đen InĐo |
850.000 |
Đá tự nhiên |
19 |
Kim Sa Trung |
1.500.000 |
Xanh Ngọc |
1.350.000 |
Đá tự nhiên |
20 |
Kim Sa Xanh |
900.000 |
Xanh Tằm An Giang |
900.000 |
Đá tự nhiên |
21 |
Kem Bông Tuyết |
800.000 |
Xà Cừ Xanh Ánh Vàng |
1.500.000 |
Đá tự nhiên |
22 |
Nâu Anh Quốc |
950.000 |
Xà Cừ Xanh Đen |
1.900.000 |
Đá tự nhiên |
23 |
Nâu Saphia |
870.000 |
Xà Cừ Xám Trắng |
1.350.000 |
Đá tự nhiên |
24 |
RSP 001 |
2.100.000 |
Xà Cừ Xám Xanh |
1.650.000 |
Đá tự nhiên |
25 |
RSP 002 |
1.900.000 |
Xám Da Hổ |
700.000 |
Đá tự nhiên |
26 |
RSP 003 |
3.250.000 |
RSP 015 |
3.490.000 |
Đá Marble |
27 |
RSP 004 |
1.400.000 |
RSP 016 |
1.150.000 |
Đá Marble |
28 |
RSP 005 |
2.600.000 |
RSP 0017 |
2.600.000 |
Đá Marble |
29 |
RSP 006 |
3.200.000 |
RSP 018 |
1.570.000 |
Đá Marble |
30 |
RSP 007 |
2.650.000 |
RSP 019 |
1.650.000 |
Đá Marble |
31 |
RSP 008 |
2.610.000 |
RSP 020 |
2.610.000 |
Đá Marble |
32 |
RSP 009 |
1.700.000 |
RSP 0021 |
4.700.000 |
Đá Marble |
33 |
RSP 010 |
2.950.000 |
RSP 022 |
2.950.000 |
Đá Marble |
34 |
RSP 011 |
3.200.000 |
RSP 023 |
2.200.000 |
Đá Marble |
35 |
RSP 012 |
1.500.000 |
RSP 024 |
2.500.000 |
Đá Marble |
36 |
RSP 013 |
1.470.000 |
RSP 025 |
1.470.000 |
Đá Marble |
37 |
RSP 014 |
2.570.000 |
RSP 026 |
2.570.000 |
Đá Mar |
Bài viết liên quan
- Quy trình sản xuất màng pe, màng chít, màng quấn pallet hiện nay
- Gửi chất lỏng hay rượu hay nước qua dịch vụ chuyển phát nhanh
- Chuyển phát nhanh đi Úc tiện lợi bất ngờ
- Chuyển phát nhanh đóng một vai trò quan trọng
- Gửi hàng đi nước ngoài ngày càng quy mô hơn
- Gửi hàng đi nước ngoài qua Anh
- Gửi hàng đi nước ngoài qua Nauy
- Gửi hàng đi nước ngoài qua Hàn Quốc
- Công ty gửi hàng đi nước ngoài uy tín nhất
- MyDHL hỗ trợ trực tuyến chuyển hàng